Cách lựa chọn cánh quạt PP phù hợp với lưu lượng và áp suất khí thải

A PHP Error was encountered

Severity: Notice

Message: Undefined property: stdClass::$the_seo

Filename: news/detail.php

Line Number: 9

Backtrace:

File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/views/news/detail.php
Line: 9
Function: _error_handler

File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/controllers/News.php
Line: 96
Function: view

File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/index.php
Line: 315
Function: require_once

Đăng lúc: 2025-08-02 16:53:45

 

1. Giới thiệu

Trong các hệ thống xử lý khí thải công nghiệp, quạt đóng vai trò quan trọng trong việc hút – đẩy dòng khí, duy trì áp suất và lưu lượng ổn định. Cánh quạt nhựa PP (Polypropylene) được sử dụng phổ biến nhờ khả năng chống ăn mòn, nhẹ, bền và tiết kiệm năng lượng. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả cao, việc lựa chọn cánh quạt phù hợp với lưu lượng và áp suất khí thải là yếu tố then chốt.


2. Tiêu chí lựa chọn cánh quạt PP

2.1. Xác định lưu lượng khí thải (Q)

  • Đơn vị: m³/h hoặc CFM.

  • Lưu lượng khí cần xử lý phụ thuộc vào tổng lượng khí thải phát sinh, yêu cầu xử lý và tốc độ trao đổi không khí của hệ thống.

  • Để tính toán chính xác, cần đo tổng lượng khí tại các điểm hút và cộng dồn, đảm bảo quạt đáp ứng công suất yêu cầu.

2.2. Xác định áp suất tĩnh (Pa hoặc mmH₂O)

  • Áp suất là lực cần thiết để đẩy dòng khí qua hệ thống đường ống, tháp xử lý, bộ lọc.

  • Nếu hệ thống có nhiều đường ống dài, van chặn, khúc cua, áp suất cần thiết sẽ cao hơn.

  • Quạt áp suất cao thường dùng cánh cong về phía trước, trong khi lưu lượng lớn áp suất thấp dùng cánh cong về phía sau.

2.3. Loại khí thải và môi trường làm việc

  • Khí chứa hơi axit, kiềm, VOCs → bắt buộc dùng cánh quạt nhựa PP để chống ăn mòn.

  • Nhiệt độ khí thải cao (80–90°C) cần chọn loại PP gia cường hoặc có lớp phủ bảo vệ.

  • Môi trường bụi nhiều cần kết hợp tấm lọc bụi hoặc cánh quạt chịu mài mòn.

2.4. Kiểu dáng và kích thước cánh quạt

  • Cánh ly tâm: Tạo áp suất cao, phù hợp hệ thống đường ống dài hoặc nhiều tầng lọc.

  • Cánh hướng trục: Dùng cho hệ thống thông gió hoặc hút khí trực tiếp, lưu lượng lớn.

  • Kích thước đường kính và số lượng cánh quyết định tốc độ quay và hiệu suất hút khí.



3. Lợi ích khi chọn đúng cánh quạt PP

  • Hiệu suất xử lý khí thải tối đa: Lưu lượng và áp suất đạt chuẩn, giảm thất thoát.

  • Tiết kiệm điện năng: Cánh quạt nhẹ, giảm tải động cơ.

  • Kéo dài tuổi thọ: Chống ăn mòn, ít hư hỏng trong môi trường hóa chất.

  • Giảm tiếng ồn và rung động: Nhờ thiết kế tối ưu và vật liệu PP nhẹ.


4. Khuyến nghị kỹ thuật

  • Sử dụng biểu đồ hiệu suất quạt (Fan Curve) để lựa chọn chính xác loại cánh quạt.

  • Tham khảo tư vấn kỹ thuật từ nhà sản xuất để tính toán lưu lượng và áp suất tối ưu.

  • Định kỳ kiểm tra và cân chỉnh quạt để duy trì hiệu quả hút – đẩy khí.


5. Kết luận

Lựa chọn cánh quạt PP đúng với lưu lượng và áp suất khí thải không chỉ giúp hệ thống xử lý khí hoạt động ổn định mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Doanh nghiệp nên tính toán kỹ thuật chính xác và hợp tác với đơn vị uy tín để đạt hiệu quả vận hành cao nhất.