Các loại Demister phổ biến: Inox 304/316, nhựa PP, PTFE, FRP – Nên chọn loại nào cho hệ thống khí thải công nghiệp?
A PHP Error was encountered
Severity: Notice
Message: Undefined property: stdClass::$the_seo
Filename: news/detail.php
Line Number: 9
Backtrace:
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/views/news/detail.php
Line: 9
Function: _error_handler
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/controllers/News.php
Line: 96
Function: view
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/index.php
Line: 315
Function: require_once
A PHP Error was encountered
Severity: Notice
Message: Undefined property: stdClass::$the_seo
Filename: news/detail.php
Line Number: 9
Backtrace:
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/views/news/detail.php
Line: 9
Function: _error_handler
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/controllers/News.php
Line: 96
Function: view
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/index.php
Line: 315
Function: require_once
Đăng lúc: 2025-06-05 15:00:24
1. Giới thiệu
Trong các hệ thống xử lý khí thải công nghiệp, tấm lọc tách ẩm (Demister) đóng vai trò then chốt trong việc loại bỏ các giọt dung dịch li ti, hơi hóa chất và sương mù khỏi dòng khí sau khi đi qua tháp hấp thụ hoặc tháp scrubber. Việc giữ lại hơi lỏng này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả xử lý khí, mà còn bảo vệ thiết bị như quạt hút, đường ống, cảm biến... khỏi bị ăn mòn, đồng thời giảm hao hụt hóa chất hấp thụ, tiết kiệm chi phí vận hành.
Vật liệu làm Demister là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, hiệu suất tách ẩm, khả năng chịu hóa chất và tuổi thọ của hệ thống. Trên thị trường hiện nay, các vật liệu được sử dụng phổ biến để sản xuất Demister bao gồm:
-
Inox 304
-
Inox 316
-
Nhựa PP (Polypropylene)
-
Nhựa PTFE (Teflon)
-
FRP (nhựa cốt sợi thủy tinh)
Hãy cùng phân tích sâu từng loại để lựa chọn chính xác cho hệ thống khí thải của bạn.
2. Tổng quan nguyên lý hoạt động của tấm lọc tách ẩm (Demister)
Tấm Demister thường được đặt ở đầu ra khí của tháp hấp thụ hoặc scrubber. Khi khí thải mang theo các giọt dung dịch nhỏ (mist, aerosol) đi qua lớp lưới hoặc lớp xơ của Demister, các hạt lỏng sẽ:
-
Va chạm vào các sợi vật liệu, mất động năng.
-
Ngưng tụ và kết dính thành hạt lớn hơn.
-
Trôi xuống dưới theo trọng lực, được gom lại và tái tuần hoàn hoặc xả ra.
Tác dụng: Lọc sạch hơi lỏng trước khi khí đi ra ngoài, giúp khí xả khô và sạch hơn, bảo vệ thiết bị phía sau.
.jpg)
3. Phân tích chi tiết các loại Demister phổ biến
3.1. Demister Inox 304
-
Thành phần chính: Thép không gỉ với 18% crom, 8% niken.
-
Khả năng chịu hóa chất:
-
Chịu được môi trường kiềm nhẹ, axit yếu như H₂CO₃, H₃BO₃.
-
Không phù hợp cho HCl, H₂SO₄ hoặc NaOH nồng độ cao.
-
-
Ưu điểm:
-
Bền cơ học, khó biến dạng
-
Giá thành thấp hơn inox 316
-
-
Hạn chế:
-
Dễ bị ăn mòn điểm trong môi trường có ion Cl⁻
-
Không nên dùng với khí axit hoặc nước biển
-
-
Ứng dụng khuyến nghị:
-
Hệ thống xử lý khí nước thải không hóa chất
-
Hơi nước sạch trong nồi hơi, nhà máy thực phẩm
-
3.2. Demister Inox 316
-
Thành phần chính: Thêm 2–3% molypden → tăng khả năng chống ăn mòn
-
Khả năng chịu hóa chất:
-
Tốt với axit vô cơ mạnh (HCl, H₂SO₄, HNO₃)
-
Chịu được nước biển, khí có Cl⁻
-
-
Ưu điểm:
-
Bền trong môi trường khắc nghiệt
-
Chịu nhiệt cao đến 600°C
-
-
Hạn chế:
-
Giá cao hơn inox 304 khoảng 30–50%
-
-
Ứng dụng khuyến nghị:
-
Tháp hấp thụ khí SO₂, HCl, NH₃
-
Nhà máy xi mạ, hóa chất, luyện kim, điện tử
-
3.3. Demister nhựa PP (Polypropylene)
-
Thành phần chính: Nhựa PP kỹ thuật, chống tia UV nếu có phụ gia
-
Khả năng chịu hóa chất:
-
Rất tốt với axit mạnh, kiềm mạnh, muối vô cơ, dung môi hữu cơ nhẹ
-
-
Ưu điểm:
-
Nhẹ, dễ lắp đặt
-
Không dẫn điện, không gỉ
-
Giá hợp lý, thay thế nhanh
-
-
Hạn chế:
-
Giới hạn nhiệt độ ~90°C
-
Có thể lão hóa ngoài trời nếu không có UV protection
-
-
Ứng dụng khuyến nghị:
-
Tháp hấp thụ NH₃, SO₂, khí có hơi axit ở nhiệt độ trung bình
-
Nhà máy xử lý nước thải công nghiệp, dệt nhuộm, in ấn
-
3.4. Demister nhựa PTFE (Teflon)
-
Thành phần chính: Polytetrafluoroethylene (PTFE)
-
Khả năng chịu hóa chất:
-
Gần như trơ với tất cả axit, kiềm, dung môi, khí độc
-
Kháng HF, F₂, dung môi fluorocarbon – điều mà inox và PP không làm được
-
-
Ưu điểm:
-
Siêu bền trong môi trường đặc biệt
-
Chịu nhiệt đến 250°C
-
-
Hạn chế:
-
Giá rất cao, cần gia công đặc biệt
-
Không nên dùng nếu không thực sự cần
-
-
Ứng dụng khuyến nghị:
-
Phòng thí nghiệm độc hại
-
Nhà máy xử lý khí fluor, chlor, dung môi công nghệ cao
-
3.5. Demister FRP (nhựa cốt sợi thủy tinh)
-
Thành phần chính: Resin (epoxy, polyester hoặc vinyl ester) kết hợp sợi thủy tinh
-
Khả năng chịu hóa chất:
-
Tốt với đa số axit, kiềm, muối, hơi dung môi
-
-
Ưu điểm:
-
Chịu lực cao hơn PP
-
Độ bền dài hạn tốt
-
-
Hạn chế:
-
Khó chế tạo dạng sợi lưới mảnh như PP/inox → dùng chủ yếu dạng đệm tách khí
-
-
Ứng dụng khuyến nghị:
-
Hệ thống scrubber lưu lượng lớn, khí ăn mòn trung bình – cao
-
Bể hút khí từ hệ thống xử lý nước thải
-

4. Bảng so sánh tổng thể
Vật liệu | Kháng hóa chất | Chịu nhiệt | Trọng lượng | Tuổi thọ | Giá thành | Ứng dụng chính |
---|---|---|---|---|---|---|
Inox 304 | Trung bình | Cao (500°C) | Nặng | 5–7 năm | Vừa | Hơi nước sạch |
Inox 316 | Tốt | Rất cao | Nặng | 8–12 năm | Cao | Khí axit, muối |
PP | Rất tốt | Trung bình (90°C) | Nhẹ | 5–8 năm | Thấp | Khí axit/kiềm nhẹ |
PTFE | Xuất sắc | Rất cao (250°C) | Nhẹ | 10–15 năm | Rất cao | Hóa chất đặc biệt |
FRP | Tốt | Cao | Trung bình | 7–10 năm | Trung bình | Scrubber lớn |
5. Lưu ý khi lựa chọn Demister
-
Xác định rõ tính chất khí đầu ra: có chứa axit, bazơ, VOCs, độ ẩm cao không?
-
Xem xét nhiệt độ và áp suất hoạt động của tháp xử lý
-
Ưu tiên độ bền hóa học nếu khí thải có tính ăn mòn
-
Chọn loại có thể thay thế – vệ sinh dễ dàng nếu hệ thống vận hành liên tục
6. Kết luận
Không có loại Demister nào phù hợp với mọi hệ thống – việc lựa chọn cần dựa trên:
-
Tính chất khí thải
-
Nhiệt độ và áp lực
-
Chi phí đầu tư – bảo trì
-
Tuổi thọ kỳ vọng của hệ thống
Nếu bạn đang tìm giải pháp cho hệ thống hút khí ăn mòn, Demister PP là lựa chọn phổ biến – kinh tế – dễ lắp đặt. Nếu hệ thống có điều kiện cực đoan hơn, hãy cân nhắc dùng inox 316 hoặc PTFE cao cấp.
7. IPF Việt Nam – Cung cấp Demister theo yêu cầu kỹ thuật
Công ty cổ phần sản xuất và thương mại kỹ thuật IPF Việt Nam nhận:
-
Tư vấn chọn vật liệu Demister theo đặc điểm hệ thống
-
Gia công Demister các loại: Inox, PP, PTFE, FRP theo kích thước lắp đặt
-
Thiết kế – thi công trọn gói hệ thống xử lý khí thải có tách ẩm
-
Bảo hành dài hạn, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi
Liên hệ IPF Việt Nam ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá chi tiết!
Địa chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh- Hoài Đức- Hà Nội
Hotline: 0359.206.292