Chọn đường kính, độ dày ống chờ như thế nào để phù hợp với hệ thống kỹ thuật?
A PHP Error was encountered
Severity: Notice
Message: Undefined property: stdClass::$the_seo
Filename: news/detail.php
Line Number: 9
Backtrace:
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/views/news/detail.php
Line: 9
Function: _error_handler
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/controllers/News.php
Line: 96
Function: view
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/index.php
Line: 315
Function: require_once
A PHP Error was encountered
Severity: Notice
Message: Undefined property: stdClass::$the_seo
Filename: news/detail.php
Line Number: 9
Backtrace:
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/views/news/detail.php
Line: 9
Function: _error_handler
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/controllers/News.php
Line: 96
Function: view
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/index.php
Line: 315
Function: require_once
Đăng lúc: 2025-07-05 15:27:32
Giới thiệu
Trong các công trình công nghiệp, dân dụng và hạ tầng kỹ thuật, ống chờ xuyên tường là hạng mục thiết yếu nhằm tạo đường đi cho các hệ thống ống dẫn, cáp kỹ thuật hoặc thiết bị xuyên qua tường bê tông, vách ngăn, sàn kỹ thuật hoặc bể chứa. Tuy nhiên, để đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, đạt độ kín khít cao và tránh các rủi ro về thấm nước, rung lắc hoặc nứt vỡ, việc lựa chọn đúng đường kính và độ dày ống chờ ngay từ giai đoạn thiết kế và thi công ban đầu là cực kỳ quan trọng.
Bài viết dưới đây cung cấp cơ sở kỹ thuật và các nguyên tắc lựa chọn đường kính, độ dày ống chờ xuyên tường, áp dụng cho các hệ thống như cấp thoát nước, PCCC, HVAC, hóa chất, khí kỹ thuật và cáp điện trong các công trình tiêu chuẩn.
1. Vai trò của việc chọn đúng kích thước ống chờ xuyên tường
Việc xác định chính xác đường kính trong và độ dày thành ống chờ giúp đảm bảo:
-
Khả năng lắp đặt chính xác và thuận lợi cho hệ thống ống, dây cáp, đường khí hoặc thiết bị bên trong.
-
Độ kín nước – kín khí đạt yêu cầu, hạn chế rò rỉ tại các vị trí xuyên tường – vốn là điểm yếu thường gặp.
-
Tăng độ bền kết cấu, tránh sụt lún cục bộ, nứt vỡ bê tông, hoặc hư hỏng lớp phủ chống thấm.
-
Đáp ứng tiêu chuẩn nghiệm thu kỹ thuật đối với công trình xử lý nước, nhà máy, tòa nhà, trạm xử lý hoặc cơ sở sản xuất hóa chất.
2. Cách xác định đường kính ống chờ theo hệ thống sử dụng
2.1. Dựa trên đường kính danh định (DN) của ống kỹ thuật đi xuyên
Nguyên tắc cơ bản: ống chờ phải có đường kính lớn hơn ống kỹ thuật bên trong ít nhất từ 20 mm đến 50 mm, nhằm:
-
Tạo khe hở để lắp gioăng cao su chống thấm, lớp đệm cách nhiệt hoặc các phụ kiện làm kín.
-
Tăng khoảng không để bù trừ sai số khi thi công và chống co giãn nhiệt.
-
Dễ dàng thi công đấu nối tại vị trí tường, không cần cắt phá sau khi đổ bê tông.
Bảng kích thước tham khảo:
Ống kỹ thuật bên trong (DN) | Đường kính trong ống chờ đề xuất | Mục đích sử dụng phổ biến |
---|---|---|
DN40 – DN50 | Ø90 – Ø110 mm | Ống nước sạch, nước xả, PCCC nhỏ |
DN65 – DN80 | Ø125 – Ø140 mm | Hệ thống HVAC, thoát nước tầng |
DN100 | Ø160 mm | Ống cấp chính, thoát nước trục đứng |
DN150 | Ø200 mm | Ống cấp – thoát nước công nghiệp, khử trùng |
DN200 | Ø250 – Ø280 mm | Ống dẫn hóa chất, khí, ống inox cách nhiệt lớn |
.jpg)
2.2. Với cụm ống, bó dây hoặc ống kỹ thuật có cách nhiệt
-
Trường hợp có nhiều ống đi song song trong cùng một tuyến xuyên tường, cần tính tổng kích thước ngoài và cộng thêm hệ số dự phòng tối thiểu 10–20%.
-
Ví dụ: bó 3 ống DN50 bọc bảo ôn 15 mm → đường kính ngoài mỗi ống ~90 mm → cần ống chờ ≥ Ø300 mm để đảm bảo khe hở và chống rung.
3. Cách lựa chọn độ dày ống chờ theo điều kiện kỹ thuật
3.1. Dựa vào độ dày tường, chiều dài xuyên tường
-
Tường mỏng (<200 mm): chọn độ dày thành ống từ 3–4 mm.
-
Tường dày (>200 mm) hoặc vách kỹ thuật: độ dày tối ưu từ 5–8 mm, cần có gân gia cường hoặc vành chống rung ở hai đầu ống.
3.2. Theo môi trường làm việc và tải trọng
-
Khu vực có tải trọng cao (xe nâng, sàn kỹ thuật chịu lực): dùng ống có độ dày ≥6 mm hoặc ống thép bọc nhựa chống nén.
-
Môi trường hóa chất, axit, kiềm: ưu tiên nhựa PP dày ≥5 mm hoặc composite FRP kháng ăn mòn.
-
Môi trường chống cháy – cách nhiệt: nên kết hợp vật liệu bọc chống cháy quanh ống chờ hoặc dùng ống thép không gỉ bọc lớp phủ an toàn.
3.3. Theo vật liệu chế tạo ống chờ
.jpg)
Vật liệu ống chờ | Độ dày phổ biến | Ứng dụng |
---|---|---|
Nhựa PP | 3 – 6 mm | Hệ thống hóa chất, nước sạch, khí ăn mòn |
PVC | 2.5 – 5 mm | Cấp – thoát nước, điện nhẹ, khu dân dụng |
Inox 304 | 2 – 4 mm | PCCC, HVAC, môi trường yêu cầu chịu lực và sạch cao |
Composite FRP | ≥5 mm | Xuyên bể xử lý nước thải, dẫn khí độc, chống tia UV |
Ống thép bọc nhựa | ≥6 mm | Môi trường ngập nước, hạ tầng đô thị, nhà máy hóa dầu |
4. Lưu ý kỹ thuật khi thi công ống chờ xuyên tường
-
Lắp đặt đồng thời với quá trình cốp pha và đổ bê tông để đảm bảo độ chính xác vị trí và tiết kiệm nhân công.
-
Cố định chắc chắn bằng khung, đai thép hoặc thanh giằng để chống xô lệch trong quá trình đổ bê tông.
-
Chiều dài ống chờ nên vượt ra ngoài tường ≥10 mm mỗi bên để đảm bảo khoảng không lắp bích, gioăng hoặc kết nối sau này.
-
Tích hợp gioăng cao su, vòng chống thấm hoặc keo PU tại vị trí giao tiếp với tường để tăng độ kín.
Kết luận
Ống chờ xuyên tường là chi tiết nhỏ nhưng có ảnh hưởng lớn đến tính bền vững, khả năng chống thấm và hiệu quả thi công của toàn bộ hệ thống kỹ thuật. Việc lựa chọn đúng đường kính và độ dày ống chờ, phù hợp với loại ống kỹ thuật, điều kiện tải trọng, vật liệu và môi trường sử dụng, sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả đầu tư, hạn chế rủi ro kỹ thuật và dễ dàng bảo trì trong suốt vòng đời công trình.
Cung cấp ống chờ xuyên tường theo yêu cầu công trình
Công ty cổ phần sản xuất và thương mại kỹ thuật IPF Việt Nam chuyên sản xuất và gia công ống chờ xuyên tường bằng nhựa PP, PVC, FRP hoặc thép bọc nhựa, đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp, độ dày – kích thước linh hoạt theo thiết kế, đi kèm phụ kiện chống thấm và bản vẽ kỹ thuật hoàn chỉnh. Liên hệ ngay để được tư vấn giải pháp tối ưu cho công trình của bạn.
Liên hệ IPF Việt Nam để nhận báo giá và mẫu thiết kế!
Địa chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh- Hoài Đức- Hà Nội
Hotline: 0359.206.292