Các loại quạt ly tâm phổ biến hiện nay: Cao áp – Trung áp – Thấp áp
A PHP Error was encountered
Severity: Notice
Message: Undefined property: stdClass::$the_seo
Filename: news/detail.php
Line Number: 9
Backtrace:
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/views/news/detail.php
Line: 9
Function: _error_handler
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/controllers/News.php
Line: 96
Function: view
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/index.php
Line: 315
Function: require_once
A PHP Error was encountered
Severity: Notice
Message: Undefined property: stdClass::$the_seo
Filename: news/detail.php
Line Number: 9
Backtrace:
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/views/news/detail.php
Line: 9
Function: _error_handler
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/controllers/News.php
Line: 96
Function: view
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/index.php
Line: 315
Function: require_once
Đăng lúc: 2025-05-14 14:51:01
1. Giới thiệu chung về quạt ly tâm công nghiệp
Quạt ly tâm là thiết bị sử dụng nguyên lý lực ly tâm để di chuyển không khí hoặc khí gas. Khác với quạt hướng trục thổi gió dọc theo trục quay, quạt ly tâm hút không khí từ tâm quạt và đẩy ra theo hướng vuông góc.
Đây là loại quạt cực kỳ quan trọng trong:
-
Hệ thống xử lý khí thải công nghiệp
-
Hệ thống thông gió tầng hầm, xưởng sản xuất
-
Dây chuyền hút bụi, hút khí sơn
-
Cấp khí cho buồng sơn, lò hơi, hệ thống đốt
Tùy theo áp suất tạo ra, quạt ly tâm được phân thành 3 loại chính:
-
Quạt ly tâm thấp áp
-
Quạt ly tâm trung áp
-
Quạt ly tâm cao áp
2. Quạt ly tâm thấp áp – Lưu lượng lớn, vận hành êm
Thông số kỹ thuật phổ biến:
-
Áp suất: Dưới 500 Pa
-
Lưu lượng khí: 3.000 – 50.000 m³/h hoặc cao hơn
-
Công suất: 0.75 – 5.5 kW
-
Độ ồn: Thấp, phù hợp với môi trường làm việc cần yên tĩnh
Đặc điểm nổi bật:
-
Thiết kế cánh lớn, cong ít hoặc thẳng → tăng lưu lượng khí ra.
-
Không tạo áp suất cao nên không phù hợp cho hệ thống có nhiều trở kháng.
-
Động cơ hoạt động với tốc độ thấp → tiết kiệm điện, giảm hao mòn.
Ứng dụng thực tế:
-
Thông gió tầng hầm, hầm xe, nhà kho.
-
Hút khí nóng nhẹ trong nhà xưởng.
-
Cấp khí tươi cho các không gian kín, phòng sản xuất.

3. Quạt ly tâm trung áp – Cân bằng giữa lưu lượng và áp suất
Thông số kỹ thuật phổ biến:
-
Áp suất: 500 – 2.000 Pa
-
Lưu lượng khí: 2.000 – 30.000 m³/h
-
Công suất: 1.5 – 15 kW
-
Tốc độ gió: Trung bình → Phù hợp với ống dẫn khí vừa – dài
Đặc điểm kỹ thuật:
-
Cánh quạt cong vừa phải, thường có góc nghiêng thuận.
-
Thiết kế chắc chắn, chịu được khí nóng, hơi ẩm hoặc khí chứa tạp chất nhẹ.
-
Có thể truyền động trực tiếp (motor gắn trục) hoặc gián tiếp (dùng dây đai – pulley).
Ứng dụng phổ biến:
-
Hệ thống hút khí thải trong nhà máy hóa chất, xưởng sơn, phòng lab.
-
Hút khí cho tháp hấp thụ, hệ thống lọc bụi, xử lý mùi.
-
Cấp khí cho buồng sơn tĩnh điện, phòng sấy, buồng sấy nhựa.
4. Quạt ly tâm cao áp – Áp lực lớn, dùng cho hệ thống chuyên dụng
Thông số kỹ thuật phổ biến:
-
Áp suất: Trên 2.000 Pa (thậm chí lên tới 15.000 – 20.000 Pa)
-
Lưu lượng khí: Thường từ 500 – 10.000 m³/h
-
Công suất: 5.5 – 75 kW (có thể lớn hơn)
-
Tốc độ quay: 2.800 – 3.600 vòng/phút
Đặc điểm nổi bật:
-
Cánh quạt nhỏ, cong sâu, vận tốc cực cao.
-
Thân vỏ dày, chắc chắn – thường làm từ thép hoặc inox, hoặc bọc composite FRP nếu dùng trong môi trường axit.
-
Tạo được lực đẩy cực mạnh → đẩy khí qua hệ thống dài có nhiều khúc gấp, lọc, cản trở.
Ứng dụng thực tế:
-
Hệ thống hút bụi trung tâm, hút bụi mịn trong sản xuất.
-
Cấp khí cho lò hơi, buồng đốt, nồi hấp.
-
Hút khí độc, hơi hóa chất nồng độ cao trong nhà máy gang thép, xi măng.
-
Vận chuyển khí, bột, vật liệu rời bằng áp suất cao.

5. So sánh chi tiết 3 loại quạt ly tâm
Tiêu chí | Quạt thấp áp | Quạt trung áp | Quạt cao áp |
---|---|---|---|
Áp suất | Dưới 500 Pa | 500 – 2.000 Pa | Trên 2.000 Pa |
Lưu lượng khí | Rất lớn | Lớn | Thấp – vừa |
Độ ồn | Thấp | Trung bình | Cao |
Công suất motor | Nhỏ | Vừa | Lớn |
Khả năng chịu tải | Yếu | Trung bình | Rất tốt |
Ứng dụng chính | Thông gió, hút khí nhẹ | Xử lý khí thải, hút mùi | Hút bụi, khí độc, cấp khí lò hơi |
Chi phí đầu tư | Thấp | Trung bình | Cao |
Khả năng kết nối ống gió dài | Kém | Tốt | Rất tốt |
6. Nên chọn loại quạt ly tâm nào cho hệ thống của bạn?
Nếu bạn cần:
-
Thông gió nhà xưởng, hút khí nóng nhẹ: → Chọn quạt ly tâm thấp áp
-
Hút khí qua tháp hấp thụ, lọc mùi, hệ thống xử lý khí thải: → Chọn quạt ly tâm trung áp
-
Hút bụi nặng, khí độc, cấp khí cho hệ thống lò hơi: → Chọn quạt ly tâm cao áp
Lưu ý kỹ thuật khi chọn quạt:
-
Tính toán lưu lượng (m³/h) và áp suất (Pa) theo thực tế.
-
Xác định chiều dài ống gió, số lượng khúc cua, thiết bị cản trở khí (lọc, tháp hấp thụ...).
-
Chọn vật liệu phù hợp: sắt sơn, inox, nhựa PP hoặc FRP theo môi trường hóa chất/ăn mòn.
7. Kết luận
Quạt ly tâm công nghiệp là thiết bị không thể thiếu trong nhiều dây chuyền sản xuất. Hiểu rõ sự khác biệt giữa quạt thấp áp, trung áp và cao áp giúp bạn chọn đúng loại quạt, tối ưu hiệu suất – tiết kiệm điện – vận hành bền lâu.
Nếu bạn chưa chắc loại quạt nào phù hợp, hãy để đội ngũ kỹ thuật IPF Việt Nam tư vấn chi tiết.
Cần tư vấn chọn quạt ly tâm công nghiệp đúng chuẩn?
IPF Việt Nam cung cấp:
-
Quạt ly tâm thấp áp, trung áp, cao áp chất lượng cao
-
Vật liệu đa dạng: Inox – Thép sơn – Nhựa PP – Composite FRP
-
Thiết kế theo yêu cầu – Giao hàng toàn quốc – Bảo hành đầy đủ
Hotline: 0359.206.292